Bạn là người mới bắt đầu học tiếng nhật? Vậy chắc chắn bạn sẽ băn khoăn về những cách chào hỏi thường dùng nhất khi giao tiếp với người Nhật nhỉ. Chúng mình cùng khám khá nhé!
1.Chào buổi sáng
「おはようございます」(ohayougozaimasu)= chào buổi sáng, buổi sáng tốt lành
Câu chào dùng khi gặp ai đó vào buổi sáng một cách lịch sự. Nếu trong trường hợp bạn bè thân thiết, hoặc người trong gia đình bạn có thể dùng cách nói ngắn gọn là: おはよう(ohayo).
2.Chào ban ngày
こんにちは」(konnichiwa)= xin chào
Đây là câu chào chung, phổ biến nhất. Thường dùng khi gặp ai đó trong ngày. Ngoài ra cũng được sử dụng trong mail hoặc thư từ.
3.Chào buổi tối
「こんばんは」(konbanwa)= chào buổi tối
Câu nói được sử dụng khi gặp ai đó vào buổi tối. Với ý nghĩa tương tự như 「こんにちは」。
4.Chúc ngủ ngon
「おやすみなさい」(oyasuminasai)= chúc ngủ ngon
Câu nói khi chúc ai đó ngủ ngon. Bạn cũng có thể dùng cách nói ngắn gọn hơn là 「おやすみ」(oyasumi) khi nói với bạn bè thân thiết hoặc người trong gia đình.
5.Chào khi nghe điện thoại
「もしもし」(moshimoshi) = alo
Đây là câu chào được sử dụng khi nghe điện thoại của ai đó. Tương tự như câu nói : “alo” trong tiếng việt.
6.Lời chào khi lâu rồi mới gặp
「お久しぶりです」(ohisashiburi)= lâu lắm rồi nhỉ, lâu quá nhỉ!
Câu chào hỏi này thường được dùng khi lâu rồi mới gặp lại một người nào đó. Trong tiếng nhật có nghĩa: lâu rồi nhỉ?
7.Khi gặp ai đó lần đầu tiên
「初めまして。」(hajimemashite)
khi gặp ai đó lần đầu tiên , người Nhật sẽ dùng cách nói chào này để mở đầu. Tương tự như câu: “rất vui được gặp anh/chị”.
8.Khi muốn nói lời cảm ơn
「ありがとうございます。」(arigato gozaimasu) =cảm ơn anh/chị
Đây là câu nói cảm ơn 1 cách lịch sự trong tiếng nhật. Nếu dùng cho bạn bè thân thiết hoặc người trong gia đình bạn có thể nói ngắn gọn lại là:「ありがとう。」(arigatou)
để đáp lại lời cảm ơn, người nhật sẽ nói:「どういたしまして。」(doitashimashite) = “ không có gì”
Hoặc dùng những cách nói phủ định khiêm tốn như:「いえ。」(ie) hoặc「いえいえ。」(ieie) = không, không có gì đâu.
9.Khi muốn xin lỗi
Có khá nhiều cách xin lỗi mà bạn có thể dùng trong tiếng nhật, tùy theo mức độ thân thiết và tình huống. Thường khi xin lỗi người nhật sẽ cúi đầu nhẹ nhàng và nói theo các cấp độ như dưới đây:
Câu nói xin lỗi |
Mức độ lịch sự |
「申し訳ございません。」 |
Thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng, lịch sự ví dụ như trong công việc. |
「申し訳ありません。」 |
Mức độ trang trọng thấp hơn 1 xíu, vẫn thường được dùng trong công việc, tiếp khách hàng .v.v |
「すみません。」 |
Được sử dụng trong hội thoại hằng ngày |
「ごめんなさい。」 |
Cách nói thân mật, thường được sử dụng với bạn bè thân thiết hoặc người thân trong gia đình. |
「ごめん。」 |
Cách nói thân mật, thường được sử dụng với bạn bè thân thiết hoặc người thân trong gia đình. |
Ví dụ:
A:ぼく、スーパーへ 行きました。昼ごはんを 買ってきたよ。はい、これ、どうぞ。
Tớ đi siêu thị. Tiện thể mua luôn cơm trưa cho cậu nè. Đây, cậu ăn đi.
B:あ、すみません、ありがとうね。
ôi, xin lỗi làm phiền cậu quá. Cảm ơn cậu nhé.
10.Khi ăn cơm
Trước khi ăn cơm, người nhật sẽ chắp hai tay lại, giơ trước ngực và nói:「いただきます。」(itadakimasu) với ý nghĩa cảm ơn đồ ăn thức uống nhận được. Câu nói này tương tự như thói quen mời gia đình ăn cơm của người việt.
Sau khi ăn xong bữa, lại chắp hai tay lại giơ trước ngực và nói:「ごちそうさまでした。」(gochisosamadeshita) với ý nghĩa nôm na là: ” Cảm ơn vì bữa ăn ngon” hay “tôi đã dùng xong bữa rồi” để thể hiện cảm ơn vì bữa ăn. Câu nói này tương tự như thói quen khi ăn xong người việt cũng nói xin phép rời mâm cơm vậy.
Cả hai cách nói này đều thể hiện sự trân trọng và biết ơn của người nhật đối với người đã nấu cho mình.
Ví dụ:
A:遠慮(えんりょう)なく 食べてくださいね。
Đừng khách sáo, hãy ăn đi nhé.
B:はい、いただきます。おいしいい~~
Dạ vâng, mời mọi người ăn ạ. Ôi ngon quá đi~
11.Khi đi ra ngoài hoặc trở về nhà
Khi đi ra ngoài, người đi sẽ nói:
「いってきます。」(ittekimasu) với nghĩa: “con/tôi/mình ~ đi đây lát rồi về”
còn người ở nhà sẽ đáp lại là:
「いってらっしゃい。」(itterasshai) với nghĩa: “ anh/ chị/ con/ .. đi nhé”
Khi trở về nhà,chúng ta sẽ nói:
「ただいま。」(tadaima) với nghĩa là: “con/tôi/mình ~ về rồi ạ”
người ở nhà sẽ đáp lại là:
「おかえりなさい。」(okaerinasai)
hoặc「おかえ」(okaeri) nếu muốn thể hiện sự thân mật hơn với nghĩa: “con/tôi/mình ~ về rồi đấy à” hoặc “ mừng anh/chị/con… về nhà”
12.Khi tạm biệt
Khi tạm biệt, người nhật sẽ nói: 「じゃ、また」(ja,mata) với ý nghĩa: gặp cậu/bạn/ anh chị sau nhé. Hoặc sử dụng cách nói thân mật:「またね」(matane).
Giới trẻ thì hay sử dụng: 「バイバイ」(baibai) mượn từ tiếng nước ngoài “bye bye”. Cách nói này cũng giống như cách nói các bạn trẻ Việt Nam hay sử dụng nhỉ? :))
Trong trường hợp thời gian lâu sau mới gặp lại thì chúng ta sẽ nói:「きをつけて」(kiotsukete) với ý nghĩa: “hãy chú ý sức khỏe nhé” hay “ giữ gìn sức khỏe nhé”.
Chúc các bạn học tốt
皆さんも良い勉強をしてください
Nguồn : Internet